1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nubility

nubility

/nju:"biliti/
Danh từ
  • tuổi kết hôn, tuổi lấy chồng, tuần cập kê

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận