Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ nubble
nubble
/"nʌbl/
Danh từ
cục nhỏ (than...) (cũng nub)
Thảo luận
Thảo luận