1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nspcc

nspcc

Viết tắt
  • Hiệp hội quốc gia ngăn ngừa nạn ngược đãi thiếu nhi (National Society for the Prevention of Cruelty for Children)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận