1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ np

np

Viết tắt
  • công chứng viên (notary public)
  • viết tắt
  • công chứng viên (notary public)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận