nozzle
/"nɔzl/
Danh từ
- miệng, vòi (ấm)
- Anh - Mỹ tiếng lóng mũi, mồm
Kinh tế
- miệng
- vòi
Kỹ thuật
- đầu phun
- khe mở
- kim phun
- lỗ
- lỗ phun
- lỗ tai
- miệng
- miệng phun
- mỏ hàn
- ống
- ống gió
- ống phun
- ống phụt
- tuyến
- vòi
- vòi phun
Cơ khí - Công trình
- khoang cống
- khoang đập tràn
Xây dựng
- miệng ống (phụt)
- miệng ống phụt
- miệng ống tháo
- miệng ống xả
- vòi phụt
Điện
- mỏ phun
Chủ đề liên quan
Thảo luận