1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nozzle

nozzle

/"nɔzl/
Danh từ
Kinh tế
  • miệng
  • vòi
Kỹ thuật
  • đầu phun
  • khe mở
  • kim phun
  • lỗ
  • lỗ phun
  • lỗ tai
  • miệng
  • miệng phun
  • mỏ hàn
  • ống
  • ống gió
  • ống phun
  • ống phụt
  • tuyến
  • vòi
  • vòi phun
Cơ khí - Công trình
  • khoang cống
  • khoang đập tràn
Xây dựng
  • miệng ống (phụt)
  • miệng ống phụt
  • miệng ống tháo
  • miệng ống xả
  • vòi phụt
Điện
  • mỏ phun
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận