1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ noxious fumes

noxious fumes

Kinh tế
  • hơi độc
Xây dựng
  • hơi độc hại
  • khí độc hại
  • khói độc hại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận