1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nowadays

nowadays

/"nauədeiz/
Phó từ
  • ngày nay, đời nay, thời buổi này, thời buổi tân tiến này

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận