1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ novice

novice

/"nɔvis/
Danh từ
  • người tập việc; người mới học, người chưa có kinh nghiệm
  • tôn giáo tín đồ mới, người mới tu
Xây dựng
  • tân viên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận