Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ novice
novice
/"nɔvis/
Danh từ
người tập việc; người mới học, người chưa có kinh nghiệm
tôn giáo
tín đồ mới, người mới tu
Xây dựng
tân viên
Chủ đề liên quan
Tôn giáo
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận