Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ nouveaux riches
nouveaux riches
/"nu:vou"ri:ʃ/
Danh từ
kẻ mới phất
Thảo luận
Thảo luận