1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nourishment

nourishment

/"nʌriʃmənt/
Danh từ
  • sự nuôi, sự nuôi dưỡng
  • đồ ăn, thực phẩm
Kinh tế
  • sự nuôi
  • sự nuôi dưỡng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận