1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nourish

nourish

/"nʌriʃ/
Động từ
  • nuôi, nuôi nấng, nuôi dưỡng
  • nuôi, ôm, ấp ủ (hoài bão, hy vọng, tình cảm)
Kinh tế
  • nuôi dưỡng
  • nuôi nấng
Xây dựng
  • nuôi dưỡng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận