Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ nourish
nourish
/"nʌriʃ/
Động từ
nuôi, nuôi nấng, nuôi dưỡng
nuôi, ôm, ấp ủ (hoài bão, hy vọng, tình cảm)
Kinh tế
nuôi dưỡng
nuôi nấng
Xây dựng
nuôi dưỡng
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận