1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ noticeable

noticeable

/"noutisəbl/
Tính từ
  • đáng chú ý, đáng để ý
  • có thể nhận thấy, có thể thấy r
Hóa học - Vật liệu
  • đáng chú ý
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận