Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ noticeable
noticeable
/"noutisəbl/
Tính từ
đáng chú ý, đáng để ý
có thể nhận thấy, có thể thấy r
Hóa học - Vật liệu
đáng chú ý
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận