1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ noteworthy

noteworthy

/"nout,wə:ði/
Tính từ
  • đáng chú ý, đáng để ý; đáng ghi nh

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận