1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ notation

notation

/nou"teiʃn/
Danh từ
  • ký hiệu
  • Anh - Mỹ lời chú thích, lời chú giải, lời ghi ch
Kinh tế
  • ghi số thư tín dụng
  • phê phú (trên vận đơn)
  • sự đánh số
  • sự ghi chú
  • sự phê phán
Kỹ thuật
  • chú giải
  • ký hiệu
Toán - Tin
  • ký pháp
  • phép biểu diễn
Điện lạnh
  • sự ký hiệu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận