1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ notarial

notarial

/nou"teəriəl/
Tính từ
  • công chứng viên; do công chứng viên lập ra (chứng thư...)
Kinh tế
  • do công chứng viên lập ra
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận