Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ notarial
notarial
/nou"teəriəl/
Tính từ
công chứng viên; do công chứng viên lập ra (chứng thư...)
Kinh tế
do công chứng viên lập ra
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận