Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ notably
notably
/"noutəbli/
Phó từ
đáng kể, đáng chú ý
đặc biệt, nhất là
Thảo luận
Thảo luận