Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ not circuit
not circuit
Toán - Tin
mạch lô gíc nghịch đảo
mạch không
mạch NOT
mạch phủ định
Kỹ thuật
mạch đảo
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận