1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ not before

not before

Kinh tế
  • không thể trước
  • không thế trước...
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận