1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ not available

not available

Kinh tế
Giao thông - Vận tải
  • không có sẵn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận