Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ nostalgic
nostalgic
/nɔs"tældʤik/
Tính từ
nhớ nhà, nhớ quê hương
luyến tiếc quá kh
Thảo luận
Thảo luận