1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nostalgic

nostalgic

/nɔs"tældʤik/
Tính từ
  • nhớ nhà, nhớ quê hương
  • luyến tiếc quá kh

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận