1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nosh

nosh

/nɔʃ/
Danh từ
  • quà vặt, món ăn vặt
Nội động từ
  • ăn quà vặt; hay ăn vặt

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận