Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ nosewarmer
nosewarmer
/"nouz,wɔ:mə/
Danh từ
tiếng lóng
tẩu thuốc lá, ống điếu ngắn
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận