Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ nosedive
nosedive
/"nouzdaiv/
Danh từ
sự đâm bổ nhào, sự bổ nhào xuống
máy bay
Nội động từ
đâm bổ xuống, bổ nhào xuống
máy bay
Kinh tế
sự xuống (giá) đột ngột
xuống (giá) đột ngột
xuống dốc
xuống gốc
Chủ đề liên quan
Máy bay
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận