1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nosedive

nosedive

/"nouzdaiv/
Danh từ
  • sự đâm bổ nhào, sự bổ nhào xuống máy bay
Nội động từ
  • đâm bổ xuống, bổ nhào xuống máy bay
Kinh tế
  • sự xuống (giá) đột ngột
  • xuống (giá) đột ngột
  • xuống dốc
  • xuống gốc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận