1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nosed

nosed

  • red-nosed
  • mũi đỏ
  • long-nosed
  • mũi dài
  • red-nosed
  • mũi đỏ
  • long-nosed
  • mũi dài
  • (tạo thành tính từ kép) có cái mũi như thế nào đó
  • (tạo thành tính từ kép) có cái mũi như thế nào đó

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận