Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ nosebag
nosebag
/"nouzbæg/
Danh từ
giỏ thức ăn (đeo ở cổ ngựa)
tiếng lóng
mặt nạ chông hơi độc
tiếng lóng
tú đựng thức ăn sáng
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận