1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nose-dive

nose-dive

Danh từ
  • sự bổ nhào
  • sự xuống giá đột ngột
  • sự nhậu nhẹt/đánh chén

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận