1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nose-bleeding

nose-bleeding

/"nouzbli:d/ (nose-bleeding) /"nouz,bli:diɳ/
  • bleeding) /"nouz,bli:diɳ/
Danh từ
  • sự chảy máu cam
  • sự đánh đổ máu mũi

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận