Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ nose-bleeding
nose-bleeding
/"nouzbli:d/ (nose-bleeding) /"nouz,bli:diɳ/
bleeding) /"nouz,bli:diɳ/
Danh từ
sự chảy máu cam
sự đánh đổ máu mũi
Thảo luận
Thảo luận