1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nose-bag

nose-bag

Danh từ
  • túi mõm
  • mặt nạ chống hơi độc
  • túi đựng thức ăn (treo ở cổ, dưới mõm ngựa)
  • bữa ăn sáng (công nhân mang theo đến nơi làm việc)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận