Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ nose-bag
nose-bag
Danh từ
túi mõm
mặt nạ chống hơi độc
túi đựng thức ăn (treo ở cổ, dưới mõm ngựa)
bữa ăn sáng (công nhân mang theo đến nơi làm việc)
Thảo luận
Thảo luận