1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ normotensive

normotensive

Tính từ
  • có huyết áp bình thường (không cao không thấp)
Y học
  • huyết áp bình thường
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận