Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ normotensive
normotensive
Tính từ
có huyết áp bình thường (không cao không thấp)
Y học
huyết áp bình thường
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận