1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ normalized graph

normalized graph

Điện lạnh
  • đồ thị chuẩn hóa
  • graph chuẩn hóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận