Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ normalized frequency
normalized frequency
Toán - Tin
tần số chuẩn hóa
Điện tử - Viễn thông
tần số tiêu chuẩn hóa
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận