1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ normalized form

normalized form

Kỹ thuật
  • dạng chuẩn
  • mẫu chuẩn
Toán - Tin
  • dạng chuẩn hóa
  • dạng chuẩn tắc hóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận