1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ normalization factor

normalization factor

Điện tử - Viễn thông
  • hệ số chuẩn hóa
Hóa học - Vật liệu
  • nhân tử chuẩn hóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận