1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ normalization

normalization

/,nɔ:məlai"zeiʃn/
Danh từ
  • sự thông thường hoá, sự bình thường hoá
  • sự tiêu chuẩn hoá
Kỹ thuật
  • sự chuẩn hóa
Y học
  • sự bình thường hóa sinh hoạt
Toán - Tin
  • tiêu chuẩn hóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận