1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ normal install

normal install

Điện tử - Viễn thông
  • cài đặt chuẩn
Toán - Tin
  • sự cài đặt chuẩn
  • sự lắp đặt chuẩn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận