1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ Normal distribution

Normal distribution

Kinh tế
  • phân phối chuẩn
Kỹ thuật
  • phân bố chuẩn
  • phân phối Gauss
  • sự phân bố chuẩn
  • sự phân bố Gauss
Điện lạnh
  • phân bố chuẩn (tắc)
Toán - Tin
  • phân phối chuẩn
  • phân phối chuẩn (tắc)
Xây dựng
  • sự phân phối chuẩn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận