1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ norm

norm

/nɔ:m/
Danh từ
  • quy tắc tiêu chuẩn
  • chỉ tiêu (trong sản xuất)
Kỹ thuật
  • chi tiêu
  • chuẩn tắc
  • định chuẩn
  • định mức
  • mẫu
  • mức
  • mức chuẩn
  • quy phạm
Toán - Tin
  • chuẩn, định chuẩn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận