Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ norm
norm
/nɔ:m/
Danh từ
quy tắc tiêu chuẩn
chỉ tiêu (trong sản xuất)
Kỹ thuật
chi tiêu
chuẩn tắc
định chuẩn
định mức
mẫu
mức
mức chuẩn
quy phạm
Toán - Tin
chuẩn, định chuẩn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận