1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ NOR gate

NOR gate

Toán - Tin
  • cổng NOR
  • cửa NOR
  • phần tử NOR
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận