1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nooning

nooning

/"nu:niɳ/
Danh từ
  • giờ giải lao buổi trưa, giờ nghỉ buổi trưa
  • Anh - Mỹ buổi trưa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận