Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ noodle
noodle
/"nu:dl/
Danh từ
người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc, người khờ dại
tiếng lóng
cái đầu
Anh - Mỹ
, mì dẹt
Kinh tế
mì dẹt
Xây dựng
mì
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Anh - Mỹ
Kinh tế
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận