1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ noodle

noodle

/"nu:dl/
Danh từ
  • người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc, người khờ dại
  • tiếng lóng cái đầu
Kinh tế
  • mì dẹt
Xây dựng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận