Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ nonvoter
nonvoter
Danh từ
người không có/bị tước quyền bầu cử
người không bỏ phiếu
Thảo luận
Thảo luận