1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nonvolatile memory

nonvolatile memory

Kỹ thuật
  • bộ nhớ cố định
  • bộ nhớ không khả biến
  • bộ nhớ thường trực
Điện lạnh
  • bộ nhớ bất khả biến
  • bộ nhớ không xóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận