1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nonsuit

nonsuit

/"nɔn"sju:t/
Danh từ
Động từ
Kinh tế
  • đình chỉ truy tố
  • miễn tố
  • ngưng truy tố
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận