1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nonsuch

nonsuch

/"nʌnsʌtʃ/ (nonsesuch) /"nʌnsʌtʃ/
Danh từ
  • người có một không hai, người không ai sánh kịp; vật có một không hai; vật không gì sánh kịp
  • thực vật học cây linh lăng hoa bia
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận