Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ nonsensicality
nonsensicality
/nɔn,sensi"kæliti/
Danh từ
tính chất vô lý, tính chất bậy bạ (cũng nonsensicalness)
điều vô lý, điều bậy bạ
Thảo luận
Thảo luận