1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nonradiable

nonradiable

Y học
  • cản tia X
  • chất cản tỉa X
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận