1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nonoriented graph

nonoriented graph

Kỹ thuật
  • đồ thị không định hướng
Toán - Tin
  • đồ hình không có hưóng
  • đồ thị không có hướng
  • đồ thị vô hưóng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận