1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nonohmic

nonohmic

Điện lạnh
  • không omic
  • không thuần trở
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận