nondescript
/"nɔndiskript/
Tính từ
- khó nhận rõ, khó tả, khó phân loại; không có đặc tính rõ rệt
Danh từ
- không có đặc tính rõ rệt, người khó tả, vật khó tả, vật khó phân loại
Kinh tế
- khó nhận rõ
- khó phân loại
- khó rã
- không có đặc tính rõ rệt
Chủ đề liên quan
Thảo luận