1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nondescript

nondescript

/"nɔndiskript/
Tính từ
  • khó nhận rõ, khó tả, khó phân loại; không có đặc tính rõ rệt
Danh từ
  • không có đặc tính rõ rệt, người khó tả, vật khó tả, vật khó phân loại
Kinh tế
  • khó nhận rõ
  • khó phân loại
  • khó rã
  • không có đặc tính rõ rệt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận