Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ nonconformity
nonconformity
/"nɔnkən"fɔ:miti/
Danh từ
sự không theo lề thói
sự không theo quốc giáo; môn phái những người không theo quốc giáo (ở Anh)
Kỹ thuật
hỏng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận